Mở một quán nhậu diện tích 100m² yêu cầu một khoản vốn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ đầu tư, phong cách trang trí, và đối tượng khách hàng. Dưới đây là bảng dự trù kinh phí chi tiết:
1. Chi phí thuê mặt bằng
- Giá thuê mặt bằng (trung bình):
- Vị trí trung tâm: 20-50 triệu/tháng
- Vị trí ven đô/thị trấn: 10-20 triệu/tháng
- Đặt cọc (3-6 tháng): 30-150 triệu VNĐ
⟹ Tổng chi phí thuê mặt bằng: 50-150 triệu VNĐ
2. Chi phí cải tạo và trang trí
- Sửa chữa cơ bản (nếu cần):
- Sơn lại tường, sửa nền, làm mái che: 30-50 triệu VNĐ
- Trang trí:
- Biển hiệu (quảng cáo): 10-20 triệu VNĐ
- Đèn trang trí: 5-10 triệu VNĐ
- Tranh ảnh, cây xanh, vật dụng decor: 10-20 triệu VNĐ
⟹ Tổng chi phí cải tạo & trang trí: 50-100 triệu VNĐ
3. Chi phí mua sắm thiết bị và nội thất
- Bàn ghế (khoảng 20-25 bộ):
- Bàn ghế nhựa/bàn ghế inox: 500k-1 triệu/bộ (tổng: 10-25 triệu VNĐ)
- Bàn ghế gỗ hoặc cao cấp hơn: 1-2 triệu/bộ (tổng: 20-50 triệu VNĐ)
- Dụng cụ nhà bếp:
- Bếp ga công nghiệp: 5-10 triệu VNĐ
- Nồi, chảo, dụng cụ nấu: 10-20 triệu VNĐ
- Tủ lạnh, tủ đông: 10-20 triệu VNĐ
- Trang thiết bị khác:
- Quạt (3-5 chiếc): 5-7 triệu VNĐ
- Âm thanh (loa, mic nếu có karaoke): 10-15 triệu VNĐ
⟹ Tổng chi phí thiết bị & nội thất: 40-100 triệu VNĐ
4. Chi phí nguyên liệu và hoạt động ban đầu
- Nguyên liệu (thực phẩm, bia, đồ uống):
- Lần đầu nhập hàng: 20-30 triệu VNĐ
- Chi phí nhân viên (trả trước 1 tháng):
- Nhân viên phục vụ (3-5 người): 4-6 triệu/người (tổng: 12-30 triệu VNĐ)
- Bếp chính & phụ bếp (2-3 người): 6-8 triệu/người (tổng: 12-24 triệu VNĐ)
- Chi phí vận hành (điện, nước, mạng):
- Dự trù 1 tháng: 5-10 triệu VNĐ
⟹ Tổng chi phí nguyên liệu & hoạt động: 40-70 triệu VNĐ
5. Chi phí marketing và quảng bá
- Quảng cáo online (Facebook, Google): 5-10 triệu VNĐ
- Chương trình khai trương (giảm giá, quà tặng): 5-10 triệu VNĐ
⟹ Tổng chi phí marketing: 10-20 triệu VNĐ
Tổng vốn dự kiến:
Hạng mục | Chi phí thấp (triệu VNĐ) | Chi phí cao (triệu VNĐ) |
---|---|---|
Thuê mặt bằng | 50 | 150 |
Cải tạo và trang trí | 50 | 100 |
Thiết bị và nội thất | 40 | 100 |
Nguyên liệu & vận hành | 40 | 70 |
Marketing | 10 | 20 |
Tổng cộng: | 190 triệu VNĐ | 440 triệu VNĐ |
Lưu ý:
- Dự trù thêm chi phí phát sinh (10-20%):
Có thể phát sinh thêm chi phí như sửa chữa không lường trước, phí giấy tờ pháp lý (giấy phép kinh doanh, vệ sinh an toàn thực phẩm, PCCC,…). - Tùy chỉnh theo đối tượng khách hàng:
Nếu phục vụ khách hàng cao cấp, chi phí đầu tư sẽ cao hơn (nội thất, menu đa dạng,…).
Bạn có thể bắt đầu với mô hình chi phí thấp nếu nguồn vốn hạn chế, sau đó nâng cấp dần khi kinh doanh ổn định.